Có 6 kết quả:

挟带 xié dài ㄒㄧㄝˊ ㄉㄞˋ挾帶 xié dài ㄒㄧㄝˊ ㄉㄞˋ携带 xié dài ㄒㄧㄝˊ ㄉㄞˋ攜帶 xié dài ㄒㄧㄝˊ ㄉㄞˋ鞋带 xié dài ㄒㄧㄝˊ ㄉㄞˋ鞋帶 xié dài ㄒㄧㄝˊ ㄉㄞˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) to carry along
(2) to carry on one's person
(3) to carry secretly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to carry along
(2) to carry on one's person
(3) to carry secretly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to carry (on one's person)
(2) to support (old)
(3) Taiwan pr. [xi1 dai4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to carry (on one's person)
(2) to support (old)
(3) Taiwan pr. [xi1 dai4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) shoelace
(2) CL:根[gen1],雙|双[shuang1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) shoelace
(2) CL:根[gen1],雙|双[shuang1]

Bình luận 0